Biển số xe các tỉnh Việt Nam mới nhất 2020
Nguồn: internet
Copy by Vophu.com
Biển số xe
|
Tỉnh/thành phố
|
Biển số xe
|
Tỉnh/thành phố
|
Biển số xe
|
Tỉnh/thành phố
|
11
|
Cao Bằng
|
47
|
Đắk Lắk
|
81
|
Gia Lai
|
12
|
Lạng Sơn
|
48
|
Đắk Nông
|
82
|
Kon Tum
|
14
|
Quảng Ninh
|
49
|
Lâm Đồng
|
83
|
Sóc Trăng
|
15 và 16
|
Hải Phòng
|
50 => 59, 41
|
TP.HCM
|
84
|
Trà Vinh
|
17
|
Thái Bình
|
61
|
Bình Dương
|
85
|
Ninh Thuận
|
18
|
Nam Định
|
62
|
Long An
|
86
|
Bình Thuận
|
19
|
Phú Thọ
|
63
|
Tiền Giang
|
88
|
Vĩnh Phúc
|
20
|
Thái Nguyên
|
64
|
Vĩnh Long
|
89
|
Hưng Yên
|
21
|
Yên Bái
|
65
|
Cần Thơ
|
90
|
Hà Nam
|
22
|
Tuyên Quang
|
66
|
Đồng Tháp
|
92
|
Quảng Nam
|
23
|
Hà Giang
|
67
|
An Giang
|
93
|
Bình Phước
|
24
|
Lào Cai
|
68
|
Kiên Giang
|
94
|
Bạc Liêu
|
25
|
Lai Châu
|
69
|
Cà Mau
|
95
|
Hậu Giang
|
26
|
Sơn La
|
70
|
Tây Ninh
|
97
|
Bắc Kạn
|
27
|
Điện Biên
|
71
|
Bến Tre
|
13 và 98
|
Bắc Giang
|
28
|
Hòa Bình
|
72
|
BR. Vũng Tàu
|
99
|
Bắc Ninh
|
29=>33, 40
|
Hà Nội
|
73
|
Quảng Bình
| ||
34
|
Hải Dương
|
74
|
Quảng Trị
| ||
35
|
Ninh Bình
|
75
|
Huế
| ||
36
|
Thanh Hóa
|
76
|
Quảng Ngãi
| ||
37
|
Nghệ An
|
77
|
Bình Định
| ||
38
|
Hà Tĩnh
|
78
|
Phú Yên
| ||
39 và 60
|
Đồng Nai
|
79
|
Khánh Hòa
| ||
43
|
Đà Nẵng
|
80
|
Cơ quan TW *
|